Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.8mm |
Độ dày vỏ 12.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 37mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.4mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 77g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khoá gập 3 với 1 lần nhấn |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.6mm |
Độ dày vỏ 15.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 41g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 35.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30mm |
Độ dày vỏ 7.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 28g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.8mm |
Độ dày vỏ 12.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 28g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo kim loại |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 37g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 74g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34.4mm |
Độ dày vỏ 8.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 74g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 39mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 62g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 8.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 64g | Dây đeo Dây đeo kim loại |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 45g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.2mm |
Độ dày vỏ 15.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 45g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 21.6mm |
Độ dày vỏ 5.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 18g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính sapphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR616SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.4mm |
Độ dày vỏ 12.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 36g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1220 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.4mm |
Độ dày vỏ 12.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 35g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 44.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 12.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 44g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 35.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30mm |
Độ dày vỏ 7.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 28g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.4mm |
Độ dày vỏ 12.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 35g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.4mm |
Độ dày vỏ 12.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa resin |
Trọng lượng 35g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 34g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.6mm |
Độ dày vỏ 13.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 34g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.6mm |
Độ dày vỏ 13.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 34g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2016 |