Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 31.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo kim loại |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 31.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo kim loại |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 55g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 28g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 28mm |
Độ dày vỏ 8.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 57g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 39mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 62g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 8.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 64g | Dây đeo Dây đeo kim loại |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 8.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 64g | Dây đeo Dây đeo kim loại |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 8.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 34g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 8.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 34g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 8.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 70g | Dây đeo Dây đeo kim loại |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo kim loại |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 31mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 22mm |
Độ dày vỏ 7.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 56g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 36mm |
Độ dày vỏ 7.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 34g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.9mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 17g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 16g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 16g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 12.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 39g | Dây đeo Dây đeo bằng nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 11 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 20 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.8mm |
Độ dày vỏ 10.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 37g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 5 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.8mm |
Độ dày vỏ 10.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 37g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 5 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 12.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 80g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 11 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 20 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 28.6mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 36g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Kính nhựa resin | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 28.6mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 36g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Kính nhựa resin | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 36.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.1mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 73g | Dây đeo Dây kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |