Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.2mm |
Độ dày vỏ 16.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 73g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Chống từ. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927W × 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.2mm |
Độ dày vỏ 16.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 69g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Chống từ. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927W × 2 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 54.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 48.6mm |
Độ dày vỏ 15.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 61g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.2mm |
Độ dày vỏ 17.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 72g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 49.7mm |
Độ dày vỏ 16.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 78g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 50mm |
Độ dày vỏ 14.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Nhôm |
Trọng lượng 47g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 59.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 56.1mm |
Độ dày vỏ 18mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 119g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính sapphire | Cấu trúc TRIPLE G RESIST (Chống sốc, chống lực ly tâm, chống lực rung) Chống bùn |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 6 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 25 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 49.3mm |
Độ dày vỏ 15.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 8 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 19 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.7mm |
Độ dày vỏ 14.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Carbon |
Trọng lượng 171g | Dây đeo Thép không gỉ / Nhựa composite. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính sapphire | Cấu trúc TRIPLE G RESIST (Chống sốc, chống lực ly tâm, chống lực rung) |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 5 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 18 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.9mm |
Độ dày vỏ 18.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR927W × 2 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.9mm |
Độ dày vỏ 18.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR927W × 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46mm |
Độ dày vỏ 12.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 49g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.4mm |
Độ dày vỏ 14.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Nhôm |
Trọng lượng 58g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.2mm |
Độ dày vỏ 10.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.9mm |
Độ dày vỏ 11.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ / Nhôm |
Trọng lượng 82g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.9mm |
Độ dày vỏ 11.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ / Nhôm |
Trọng lượng 160g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40.9mm |
Độ dày vỏ 10.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 152g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.8mm |
Độ dày vỏ 11.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 147g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.8mm |
Độ dày vỏ 11.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 147g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.8mm |
Độ dày vỏ 11.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 147g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.1mm |
Độ dày vỏ 12.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 173g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44mm |
Độ dày vỏ 10.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 164g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.5mm |
Độ dày vỏ 8.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 96g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 10.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 51g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |