Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.8mm |
Độ dày vỏ 10.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 158g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.5mm |
Độ dày vỏ 11.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ / Nhôm |
Trọng lượng 145g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.5mm |
Độ dày vỏ 11.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ / Nhôm |
Trọng lượng 145g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.5mm |
Độ dày vỏ 11.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ / Nhôm |
Trọng lượng 145g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41mm |
Độ dày vỏ 15.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 89g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41mm |
Độ dày vỏ 15.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 89g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông só kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.6mm |
Độ dày vỏ 13.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 39.5g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 10 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 23 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.6mm |
Độ dày vỏ 13.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 39.5g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời ● 10 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) ● 23 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.6mm |
Độ dày vỏ 13.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 40mm | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 10 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 23 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46mm |
Độ dày vỏ 11.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 95g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.2mm |
Độ dày vỏ 16.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 72g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Chống từ. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm (GA-110) 46.3mm (BA-110) | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.2mm (GA-110) 43.4mm (BA-110) |
Độ dày vỏ 16.9mm (GA-110) 15.8mm (BA-110) | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 72g (GA-110) 45g (BA-110) | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Chống từ. (GA-110) Chống sốc (BA-110) |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét (GA-110) Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét (BA-110) | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR1220 (GA-110) Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR726W × 2 (BA-110) |
Đồng hồ Đôi Casio SLV-19B-1DR Chính Hãng - Giới thiệu các mẫu đồng hồ đôi mang chủ đề động vật lãng mạn mới cho G-SHOCK và BABY-G. Các mẫu đồng hồ đôi cơ bản là G-SHOCK DW-5600 và BABY-G BGD-560 đều có thiết kế mặt vuông. Thiết kế dựa trên chủ đề ngựa vằn với họa tiết ngựa vằn trên vỏ, dây đeo và cả mặt đồng hồ.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm (DW-5600) 44.7mm (BGD-560) | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.8mm (DW-5600) 40mm (BGD-560) |
Độ dày vỏ 13.4mm (DW-5600) 12.5mm (BGD-560) | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 53g (DW-5600) 44g (BGD-560) | Dây đeo Nhựa resin |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc (DW-5600) Chống sốc (BGD-560) |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét (DW-5600) Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét (BGD-560) | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 (DW-5600) Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1616 (BGD-560) |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 13.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 85g | Dây đeo Dây đeo kim loại |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 13.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 85g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.6mm |
Độ dày vỏ 14.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 85g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 13.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 86g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 57.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 55.5mm |
Độ dày vỏ 15.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 63g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 7 năm với pin CR2032 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 57.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 55.5mm |
Độ dày vỏ 15.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 125g | Dây đeo Vỏ kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 7 năm với pin CR2032 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.9mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 114g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.5mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 91g | Dây đeo Dây đeo kim loại |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.5mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 91g | Dây đeo Dây đeo kim loại |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.5mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.5mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |