Hotline: 1900.866.858 (Phím 1)
Logo Nhận Diện Thương Hiệu Anh Khuê Watch - Outlet Casio Online Ủy Quyền Tại Việt Nam

ĐỒNG HỒ NAM GIÁ RẺ DƯỚI 3 TRIỆU GIẢM 30%

 

  1. Trang chủ
  2.  > 
  3. Outlet 30
  4.  > 
  5. NAM
  6.  > 
  7. DƯỚI 3 TRIỆU
  8.  > 
  9. Trang 6

 

 

253

AE-2000W-1B


Thông số kỹ thuật

Thông tin cơ bản 

  • Kích thước vỏ (Dài × Rộng × Cao)

    52.2 × 47.7 × 16 mm
  • Trọng lượng

    60 g
  • Vật liệu vỏ và gờ

    Vật liệu vỏ / gờ: Nhựa/Thép không gỉ
  • Dây đeo

    Dây đeo bằng nhựa
  • Chống nước

    Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
  • Bộ nguồn và tuổi thọ pin

    Tuổi thọ pin xấp xỉ: 10 năm đối với pin CR2025

Vỏ ngoài 

  • Mặt kính

    Mặt kính khoáng

Các tính năng của đồng hồ 

  • Giờ thế giới

    Nhiều múi giờ (4 thành phố khác nhau)
    Giờ thế giới 31 múi giờ (48 thành phố + giờ phối hợp quốc tế),bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, chuyển đổi thành phố Giờ chuẩn/Giờ thế giới
  • Đồng hồ bấm giờ

    Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây Khả năng đo: 23:59'59.99'' Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất - thứ hai
  • Hẹn giờ

    Đồng hồ đếm ngược Đơn vị đo: 1/10 giây Khoảng đếm ngược: 24 giờ Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 giây đến 24 giờ (khoảng tăng 1 giây, khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
  • Báo thức/tín hiệu thời gian hàng giờ

    5 chế độ báo hàng ngày hoặc một lần
    Tín hiệu thời gian hàng giờ
  • Đèn chiếu sáng

    Đèn LED Thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn (1,5 hoặc 3 giây),phát sáng sau
  • Màu đèn

    LED:vàng hổ phách
  • Lịch

    Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
  • Tính năng tắt tiếng

    Bật/tắt âm nhấn nút
  • Độ chính xác

    Độ chính xác: ±30 giây một tháng
  • Tính năng khác

    Định dạng giờ 12/24
    Giờ hiện hành thông thường: Đồng hồ kỹ thuật số: Giờ, phút, giây, giờ chiều, tháng, ngày, thứ

MTP-V300D-3A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
47mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
41.5mm
Độ dày vỏ
8.6mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
96g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW

MTP-V301D-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
44mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
39.4mm
Độ dày vỏ
8.4mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
90g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW

MTP-V301D-7A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
44mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
39.4mm
Độ dày vỏ
8.4mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
90g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW

AEQ-110W-1A2


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
52.2mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
48.2mm
Độ dày vỏ
16.7mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Nhựa resin
Trọng lượng
49g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm đối với pin CR2025

MTP-1381L-9A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46.6mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
39.9mm
Độ dày vỏ
8.9mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
52g
Dây đeo
Dây đeo da
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW

AQ-180WD-2A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
47.9mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
41mm
Độ dày vỏ
15.6mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
89g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025

 

AEQ-100BW-9A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
52.5mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
47.7mm
Độ dày vỏ
15.3mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
50g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025

MTP-VD300L-2E


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
49mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
45mm
Độ dày vỏ
8.7mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
63g
Dây đeo
Dây đeo da
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW

DW-291H-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
50.5mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
50.4mm
Độ dày vỏ
13.5mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
63g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm đối với pin CR2025

MTP-1370D-2A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
45mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
39.8mm
Độ dày vỏ
8.8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
95g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50m
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW

MTP-1370D-9A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
45mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
39.8mm
Độ dày vỏ
8.8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
95g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50m
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW

HDC-700-9A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
53.3mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
48.8mm
Độ dày vỏ
16.6mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
49g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Kính nhựa resin
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025

HDC-700-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
53.3 mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
48.8 mm
Độ dày vỏ
16.6 mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
49 g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025

MWA-100H-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
50.6mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
50.6mm
Độ dày vỏ
13.5mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa / Thép không gỉ
Trọng lượng
53g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 cho cả 2 loại pin SR626SW và CR1616 (trong điều kiện sử dụng đèn 9 giây/ngày)
* Khi thay pin phải thay đồng thời cả 2 pin

MWA-100H-2A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
50.6mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
50.6mm
Độ dày vỏ
13.5mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa / Thép không gỉ
Trọng lượng
53g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 cho cả 2 loại pin SR626SW và CR1616 (trong điều kiện sử dụng đèn 9 giây/ngày)
* Khi thay pin phải thay đồng thời cả 2 pin

MWD-100H-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
51.8mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
50.7mm
Độ dày vỏ
13.7mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa / Kim loại
Trọng lượng
55g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm đối với pin CR2025

MTP-1229D-7A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
45.5mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
37.5mm
Độ dày vỏ
9.9mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
126g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2012

MTP-V300D-2A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
47mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
41.5mm
Độ dày vỏ
8.6mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
96g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW

MTP-VD300D-2E


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
49mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
45mm
Độ dày vỏ
8.7mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
110g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW

MTP-VD300D-7E


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
49mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
45mm
Độ dày vỏ
8.7mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
110g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW

AE-2000WD-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
52.2mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
47.7mm
Độ dày vỏ
16mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa / Kim loại
Trọng lượng
112g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025

MTP-1191A-7A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
45.7mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
36mm
Độ dày vỏ
8.8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
88g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR621SW

MTP-1192A-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
41.8mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
36.5mm
Độ dày vỏ
8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
74g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR621W
<< < 678    .    11 > >>
Zalo của Anh Khuê Watch - Outlet Casio Online Ủy Quyền Tại Việt Nam