Hotline: 1900.866.858 (Phím 1)
Logo Nhận Diện Thương Hiệu Anh Khuê Watch - Outlet Casio Online Ủy Quyền Tại Việt Nam

ĐỒNG HỒ NAM GIÁ RẺ DƯỚI 3 TRIỆU GIẢM 30%

 

  1. Trang chủ
  2.  > 
  3. Outlet 30
  4.  > 
  5. NAM
  6.  > 
  7. DƯỚI 3 TRIỆU
  8.  > 
  9. Trang 5

 

 

248

MTP-1169N-7A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
37mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
30mm
Độ dày vỏ
7.1mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại màu vàng kim
Trọng lượng
65g
Dây đeo
Dây đeo kim loại màu vàng kim. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW

AE-1100WD-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
48.1mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
43.7mm
Độ dày vỏ
13.7mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
82g
Dây đeo
Thép không gỉ. Chốt gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm đối với pin CR2025

AE-2000W-9A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
52.2mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
47.7mm
Độ dày vỏ
16mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Nhựa resin / Thép không gỉ
Trọng lượng
60g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025

AW-81D-7A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46.2mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38.6mm
Độ dày vỏ
14.1mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
85g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50m
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025

W-S200H-1A


Các tính năng

Tough Solar với thiết kế thể thao

 

  • Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây
  • Giờ thế giới
  • 5 chế độ báo
  • Đèn LED cực tím
  • Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét

Đặc điểm kỹ thuật

  • Mặt kính nhựa / Mặt kính hình cầu
  • Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
  • Vật liệu vỏ / gờ: Nhựa
  • Dây đeo bằng nhựa
  • Đèn LED cực tím
  • Thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn, phát sáng sau
  • Chạy bằng năng lượng mặt trời
  • Giờ thế giới
  • 31 múi giờ (48 thành phố + giờ phối hợp quốc tế),hiển thị mã thành phố, bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày
  • Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây
  • Khả năng đo: 99:59'59,99''
  • Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, thời gian vòng chạy, ngắt giờ
  • Dung lượng bộ nhớ: Lên đến 120 bản ghi (sử dụng bởi các bản ghi thời gian vòng chạy/ngắt giờ và các màn hình tiêu đề nhật ký)
  • Khác: số vòng chạy (từ 001 đến 999); Màn hình thời gian vòng chạy tốt nhất
  • 2 đồng hồ đếm ngược
  • Có thể sử dụng trong tập luyện ngắt quãng luân phiên giữa hai nhịp độ khác nhau.
  • Đơn vị đo: 1 giây
  • Khoảng nhập: 00'05" to 99'55"
  • (khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 5 giây)
  • Khác: Số lần lặp lại có thể đặt được từ 1 đến 10
  • Báo giờ hàng ngày
  • 5 chế độ báo giờ hàng ngày riêng biệt (4 chế độ báo một lần và 1 chế độ báo lặp)
  • Tín hiệu thời gian hàng giờ
  • Chỉ báo năng lượng pin
  • Tiết kiệm năng lượng (Màn hình trống để tiết kiệm năng lượng khi để đồng hồ trong bóng tối.)
  • Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
  • Định dạng giờ 12/24
  • Bật/tắt âm nhấn nút
  • Giờ hiện hành thông thường: Giờ, phút, giây, chiều, năm, tháng, ngày, thứ trong tuần
  • Độ chính xác: ±30 giây một tháng

Kích thước vỏ / Tổng trọng lượng

  • Kích thước vỏ: 45,4 × 44 × 13,3 mm

  • Tổng trọng lượng: 41,5 g

MQ-24G-9E


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
38.8mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
34.9mm
Độ dày vỏ
7.8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa resin
Trọng lượng
45g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh.
Mặt kính
Kính nhựa resin
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-1274SG-7A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
42mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
36mm
Độ dày vỏ
6.7mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
68g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-1274SG-7B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
42mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
36mm
Độ dày vỏ
6.7mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
68g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-VD01SG-9B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
49mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
45mm
Độ dày vỏ
10.3mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
118g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-VD01SG-1B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
49mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
45mm
Độ dày vỏ
10.3mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
118g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-1128N-9A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
43mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
36.4mm
Độ dày vỏ
7.2mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
65g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-1129N-7A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
43mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
35.8mm
Độ dày vỏ
7.2mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
67g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

WSC-1250H-3A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
48.6mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
47.9mm
Độ dày vỏ
14mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
42g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1220

AW-80D-1A2


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46.8mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
40mm
Độ dày vỏ
13.5mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
85g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025

 

MTP-1170N-7A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
45mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38mm
Độ dày vỏ
8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
91g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW

MTP-1170N-9A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
45mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38mm
Độ dày vỏ
8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
91g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW

LTP-VT01G-9B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
34mm
Độ dày vỏ
7.9mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
62g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-VT01G-2B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
40mm
Độ dày vỏ
8.2mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
88g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-VD01G-9E


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
49mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
45mm
Độ dày vỏ
10.3mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại mạ màu vàng kim
Trọng lượng
118g
Dây đeo
Dây kim loại mạ màu vàng kim. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

 

MTP-VD01G-1B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
49mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
45mm
Độ dày vỏ
10.3mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
118g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-VT01G-2B2


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
40mm
Độ dày vỏ
8.2mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
88g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

CPA-100-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
57.1mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
55.5mm
Độ dày vỏ
15.8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
63g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 7 năm với pin CR2032

AE-2000W-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
52.2mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
47.7mm
Độ dày vỏ
16mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa / Thép không gỉ
Trọng lượng
60g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm đối với pin CR2032

AE-2000W-1B


Thông số kỹ thuật

Thông tin cơ bản 

  • Kích thước vỏ (Dài × Rộng × Cao)

    52.2 × 47.7 × 16 mm
  • Trọng lượng

    60 g
  • Vật liệu vỏ và gờ

    Vật liệu vỏ / gờ: Nhựa/Thép không gỉ
  • Dây đeo

    Dây đeo bằng nhựa
  • Chống nước

    Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
  • Bộ nguồn và tuổi thọ pin

    Tuổi thọ pin xấp xỉ: 10 năm đối với pin CR2025

Vỏ ngoài 

  • Mặt kính

    Mặt kính khoáng

Các tính năng của đồng hồ 

  • Giờ thế giới

    Nhiều múi giờ (4 thành phố khác nhau)
    Giờ thế giới 31 múi giờ (48 thành phố + giờ phối hợp quốc tế),bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, chuyển đổi thành phố Giờ chuẩn/Giờ thế giới
  • Đồng hồ bấm giờ

    Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây Khả năng đo: 23:59'59.99'' Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất - thứ hai
  • Hẹn giờ

    Đồng hồ đếm ngược Đơn vị đo: 1/10 giây Khoảng đếm ngược: 24 giờ Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 giây đến 24 giờ (khoảng tăng 1 giây, khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
  • Báo thức/tín hiệu thời gian hàng giờ

    5 chế độ báo hàng ngày hoặc một lần
    Tín hiệu thời gian hàng giờ
  • Đèn chiếu sáng

    Đèn LED Thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn (1,5 hoặc 3 giây),phát sáng sau
  • Màu đèn

    LED:vàng hổ phách
  • Lịch

    Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
  • Tính năng tắt tiếng

    Bật/tắt âm nhấn nút
  • Độ chính xác

    Độ chính xác: ±30 giây một tháng
  • Tính năng khác

    Định dạng giờ 12/24
    Giờ hiện hành thông thường: Đồng hồ kỹ thuật số: Giờ, phút, giây, giờ chiều, tháng, ngày, thứ
<< < 567    .        .    11 > >>
Zalo của Anh Khuê Watch - Outlet Casio Online Ủy Quyền Tại Việt Nam