Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 11mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 79g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.2mm |
Độ dày vỏ 10mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 139g | Dây đeo Dây kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.2mm |
Độ dày vỏ 10mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 139g | Dây đeo Dây kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 39.5mm |
Độ dày vỏ 9.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại / Nhôm |
Trọng lượng 127g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.6mm |
Độ dày vỏ 10.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 131g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm cho cả 2 loại pin SR920SW và CR1616 (trong điều kiện sử dụng đèn 9 giây/ngày) * Khi thay pin phải thay đồng thời cả 2 pin |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 11mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 79g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.4mm |
Độ dày vỏ 10.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 143g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 39.5mm |
Độ dày vỏ 9.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại / Nhôm |
Trọng lượng 127g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.6mm |
Độ dày vỏ 10.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 131g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm cho cả 2 loại pin SR920SW và CR1616 (trong điều kiện sử dụng đèn 9 giây/ngày) * Khi thay pin phải thay đồng thời cả 2 pin |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.8mm |
Độ dày vỏ 11.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 142g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm cho cả 2 loại pin SR920SW và CR1616 (trong điều kiện sử dụng đèn 9 giây/ngày) * Khi thay pin phải thay đồng thời cả 2 pin |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.6mm |
Độ dày vỏ 15.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 37mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.4mm |
Độ dày vỏ 9.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 38g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43mm |
Độ dày vỏ 7.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 48g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32.1mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32.1mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa. Công nghệ mạ chrome. |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32.1mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa. Công nghệ phủ chrome. |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.6mm |
Độ dày vỏ 16.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.6mm |
Độ dày vỏ 16.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.6mm |
Độ dày vỏ 16.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.6mm |
Độ dày vỏ 16.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.6mm |
Độ dày vỏ 15.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.6mm |
Độ dày vỏ 16.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.6mm |
Độ dày vỏ 16.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.6mm |
Độ dày vỏ 15.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 46g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1616 |