Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 48.9mm |
Độ dày vỏ 12.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 172g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43mm |
Độ dày vỏ 13.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 193g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 36.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30.5mm |
Độ dày vỏ 7.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 70g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.8mm |
Độ dày vỏ 10.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 37g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 5 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) |
Các mẫu mới này dựa trên thiết kế 52QS-14B từ những năm 1970.
Lớp vỏ hoàn toàn bằng kim loại được đánh bóng cẩn thận để cho ra thành phẩm chất lượng cao.
Các nút phía trước bằng kim loại mang tính biểu tượng, cùng chức năng được khắc rõ ở mặt trước của đồng hồ.
Với vỏ ngoài kim loại sáng bóng chất lượng cao, phiên bản này là một thiết kế cổ điển vượt thời gian.
Thiết kế vỏ với nút tính năng phía trước | Thiết kế dây đeo phong cách cổ điển |
IP vỏ hoàn thiện, màn hình xanh gợi nhớ màn hình PC cổ điển | Đèn nền LED để duy trì khả năng đọc trong bóng tối |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 35mm |
Độ dày vỏ 9.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 90g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1616 |
Kết nối điện thoại
Kết nối điện thoại (Tự động kết nối, sử dụng Bluetooth)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 48.0mm |
Độ dày vỏ 12.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Carbon / Thép không gỉ |
Trọng lượng 128g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2016 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46mm |
Độ dày vỏ 12.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 151g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 44mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 11mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 59g | Dây đeo Dây đeo nhựa. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.6mm |
Độ dày vỏ 13.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 168g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Khoảng 2 năm cho cả 2 loại pin SR920SW và CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.6mm |
Độ dày vỏ 13.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 168g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Khoảng 2 năm cho cả 2 loại pin SR920SW và CR1616 |
Trân trọng giới thiệu mẫu đồng hồ mới được thiết kế dựa trên mẫu đồng hồ GM-S5600, là mẫu đồng hồ có kích thước nhỏ và mỏng hơn so với mẫu đồng hồ mặt vuông GM-5600, mẫu đồng hồ G-SHOCK nguyên thủy.
So với bộ sưu tập GM-S5600 đã ra mắt trước đây, dây đeo của mẫu mới lần này được rút ngắn lại để vừa vặn hơn với những chiếc cổ tay nhỏ xinh và dễ dàng khi đeo. Bên cạnh đó, bộ khung bọc mặt số bằng kim loại mang đến cảm giác cao cấp cho chiếc đồng hồ. Đèn LED có độ sáng cao mang đến vẻ sống động cho màn hình LCD ngay cả trong bóng tối.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 10.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 50g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc / Chống rung |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR1616 |
Trân trọng giới thiệu mẫu đồng hồ mới được thiết kế dựa trên mẫu đồng hồ GM-S5600, là mẫu đồng hồ có kích thước nhỏ và mỏng hơn so với mẫu đồng hồ mặt vuông GM-5600, mẫu đồng hồ G-SHOCK nguyên thủy.
So với bộ sưu tập GM-S5600 đã ra mắt trước đây, dây đeo của mẫu mới lần này được rút ngắn lại để vừa vặn hơn với những chiếc cổ tay nhỏ xinh và dễ dàng khi đeo. Bên cạnh đó, bộ khung bọc mặt số bằng kim loại mang đến cảm giác cao cấp cho chiếc đồng hồ. Đèn LED có độ sáng cao mang đến vẻ sống động cho màn hình LCD ngay cả trong bóng tối.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 10.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 50g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc / Chống rung |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR1616 |
Các mẫu màu hồng be và vàng hồng mới này là những phiên bản bổ sung mới nhất cho dòng đồng hồ nhỏ gọn Metal Covered - Vỏ kim loại.
Bezels gờ kim loại có lớp hoàn thiện mạ ion (IP) màu vàng hồng để tăng vẻ ngoài cao cấp sang trọng cho sản phẩm.
Khóa dây cũng có lớp hoàn thiện IP màu vàng hồng, làm nổi bật chất kim loại sáng bóng. Dây màu be hồng phù hợp tạo nên phong thái êm ái dịu dàng.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42mm |
Độ dày vỏ 13mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 55g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 10.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 50g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 10.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 50g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 10.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 50g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 37mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 10mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 76g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42mm |
Độ dày vỏ 13mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 55g | Dây đeo Nhựa Resin |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 36.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30.5mm |
Độ dày vỏ 7.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 70g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 10.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 50g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42mm |
Độ dày vỏ 13mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 55g | Dây đeo Nhựa Resin |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.4mm |
Độ dày vỏ 11.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Carbon / Nhựa resin |
Trọng lượng 51g | Dây đeo Nhựa resin |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR726W X 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm (G-Shock) - 44.7mm (Baby-G) | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.8mm (G-Shock) - 40mm (Baby-G) |
Độ dày vỏ 13.4mm (G-Shock) - 12.5mm (Baby-G) | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 53g (G-Shock) - 44g (Baby-G) | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200m (G-Shock) - 200m (Baby-G) | Tuổi thọ pin Thời gian sử dụng pin dự kiến 2 năm với pin CR2016 (G-Shock) Thời gian sử dụng pin dự kiến 3 năm với pin CR1616 (Baby-G) |