Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 44.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 39.3mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 39.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ phủ màu vàng hồng |
Trọng lượng 82g | Dây đeo Thép không gỉ mạ màu vàng hồng. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 39.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ phủ màu vàng hồng |
Trọng lượng 82g | Dây đeo Thép không gỉ phủ màu vàng hồng. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 57.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 48.9mm |
Độ dày vỏ 17.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 75g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.2mm |
Độ dày vỏ 16.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 72g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Chống từ. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 57.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 53.9mm |
Độ dày vỏ 20.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 84g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2032 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 57.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 53.9mm |
Độ dày vỏ 20.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 84g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2032 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 57.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 53.9mm |
Độ dày vỏ 20.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 79g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2032 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 57.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 53.9mm |
Độ dày vỏ 20.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 79g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2032 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.9mm |
Độ dày vỏ 15.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 56g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Chống từ. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.9mm |
Độ dày vỏ 15.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 56g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Chống từ. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 44.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 39.3mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 36.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30.5mm |
Độ dày vỏ 7.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 71g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 31.5mm |
Độ dày vỏ 8.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 54g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 56.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 49mm |
Độ dày vỏ 12.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 198g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 50mm |
Độ dày vỏ 16.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 67g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 50mm |
Độ dày vỏ 16.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 67g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 44mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 7.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 48g | Dây đeo Dây đeo nhựa Resin. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 37mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30mm |
Độ dày vỏ 7.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 48g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính Sapphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 7.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 58g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính sapphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 35mm |
Độ dày vỏ 8.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 77g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính Sapphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 6.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 49g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính saphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR616SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 6.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 49g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính saphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR616SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 34.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 28mm |
Độ dày vỏ 6.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 39g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính sapphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR616SW |