Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.8mm |
Độ dày vỏ 7.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 20g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 65mm |
Độ dày vỏ 15.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 36g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 1 năm với pin L44 x 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 78mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 74mm |
Độ dày vỏ 45mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 101g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 1 năm với pin R6P |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 31mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 22.5mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 13g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 37.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 19g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 77mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 72mm |
Độ dày vỏ 49mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 105g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 1 năm với pin LR44×2 |