Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Ứng dụng: BABY-G Connected
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.4mm |
Độ dày vỏ 12.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 35g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng năm đối với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 54mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.2mm |
Độ dày vỏ 12.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 80g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 54mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.2mm |
Độ dày vỏ 12.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 80g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 61.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 54.4mm |
Độ dày vỏ 16.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 106g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính sapphire | Cấu trúc Chống sốc / Chống bùn / Ứng dụng carbon trong cấu trúc bảo vệ |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 6 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 25 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 35.1mm |
Độ dày vỏ 11.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 28.2g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Vật liệu vỏ / gờ: Nhựa
Dây đeo bằng nhựa
Mặt kính nhựa
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Đèn LED cực tím (Chiếu sáng cực mạnh)
Đèn LED tự động, thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn, phát sáng sau
Chịu nhiệt độ thấp (-10°C/14°F)
La bàn số
Đo và hiển thị hướng dưới dạng một trong 16 điểm
Khoảng đo: 0 đến 359°
Đơn vị đo: 1°
Đo liên tục trong 60 giây
Kim chỉ hướng đồ họa
Hiệu chỉnh hai chiều
Điều chỉnh độ lệch từ
Bộ nhớ phương vị
Cao độ kế
Khoảng đo: –700 đến 10.000 m (–2.300 đến 32.800 ft.)
Đơn vị đo: 1 m (5 ft.)
Kết quả đo ghi nhớ thủ công (lên đến 30 bản ghi, mỗi bản ghi bao gồm độ cao, ngày tháng, giờ)
Tự động ghi dữ liệu (Cao độ cao/thấp, tự động tăng và giảm tích lũy)
Di chuyển dữ liệu bản ghi (lên đến 14 bản ghi cao độ cao/thấp, tự động tăng và giảm tích lũy các lần di chuyển cụ thể)
Khác: Chỉ số độ cao tương đối (–3.000 đến 3.000 m),
Khoảng thời gian đo có thể lựa chọn: 5 giây hoặc 2 phút
*chỉ 1 giây cho 3 phút đầu tiên
*Chuyển đổi giữa mét (m) và foot (ft)
Khí áp kế
Khoảng hiển thị: 260 đến 1.100 hPa (7,65 đến 32,45 inHg)
Đơn vị hiển thị: 1 hPa (0,05 inHg)
Đồ thị xu hướng áp suất khí quyển (chỉ số trong 42 giờ qua)
Đồ thị chênh lệch áp suất khí quyển
Báo giờ thông tin xu hướng áp suất khí áp kế (tiếng bíp và mũi tên cho biết những thay đổi áp suất quan trọng)
*Chuyển đổi giữa hPa và inHg
Nhiệt kế
Khoảng hiển thị: –10 đến 60°C (14 đến 140°F)
Đơn vị hiển thị: 0,1°C (0,2°F)
*Chuyển đổi giữa độ C (°C) và độ F (°F)
Giờ thế giới
31 múi giờ (48 thành phố + giờ phối hợp quốc tế),bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày
Hiển thị thời gian mặt trời mọc, mặt trời lặn
Giờ mặt trời mọc và mặt trời lặn cho ngày cụ thể, các kim chỉ ánh sáng ban ngày
Đồng hồ bấm giờ 1/10 giây
Khả năng đo: 999:59'59.9''
Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất-thứ hai
Đồng hồ đếm ngược
Đơn vị đo: 1 giây
Khoảng đếm ngược: 24 giờ
Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 phút đến 24 giờ (khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
5 chế độ báo giờ hàng ngày (với 1 chế độ báo lặp)
Tín hiệu thời gian hàng giờ
Chỉ báo mức pin
Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
Định dạng giờ 12/24
Bật/tắt âm nhấn nút
Giờ hiện hành thông thường: Giờ, phút, giây, chiều, năm, tháng, ngày, thứ
Độ chính xác: ±15 giây một tháng
Tuổi thọ pin xấp xỉ: 2 năm với pin CR1616
Kích thước vỏ : 54,7×54,1×15,3mm
Tổng trọng lượng : 53g
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.4mm |
Độ dày vỏ 15.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 45g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR726W × 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 29.3mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 72g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 44mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 7.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 48g | Dây đeo Dây đeo nhựa Resin. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 36.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30.5mm |
Độ dày vỏ 7.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 70g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
G-SQUAD thể thao mẫu mới, lấy cảm hứng từ những hoạt động tập luyện vào buổi đêm.
Mẫu GBD-100 và GBD-200 hoàn toàn mới với vòng mặt số và dây được làm từ nhựa phản quang, tạo nên một thiết kế hoàn toàn nổi bật và dễ dàng sử dụng vào ban đêm. Họa tiết rằn ri là ý tưởng lấy từ hình ảnh của đêm thành thị được in trên dây đeo ở nhiều góc độ (MAP).
Các chức năng hỗ trợ cho việc tập luyện bao gồm bộ cảm biến gia tốc được tích hợp để đo và ghi nhận các chuyển động của người đeo đồng hồ, đo quãng đường, kết nối điện thoại thông minh.
Mẫu đồng hồ này cũng có thể kết nối tín hiệu GPS của điện thoại để đo nhanh quãng đường. Thậm chí, chúng còn có thể đo được nhịp độ chạy, và chức năng tự động lặp vòng sử dụng cho việc đo khoảng thời gian bạn cần để chạy một quãng đường nhất định. Ngoài ra, kiểm tra lịch sử dữ liệu hoạt động bao gồm số bước chân và lượng calo tiêu hao thông qua ứng dụng G-SHOCK MOVE cài đặt trên điện thoại.
Tóm lại, đồng hồ G-SHOCK G-SQUAD mới này mang đến cho bạn một công cụ hỗ trợ để đạt được những mục tiêu về thể dục, thông qua việc quản lý sức khỏe hàng ngày đến việc luyện tập để cải thiện sức bền khi chạy.
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 58.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 49.3mm |
Độ dày vỏ 17mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 69g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Chống rung. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2032 |
Các mẫu đồng hồ kim loại thể thao đi biển này có khả năng chống nước lên đến 200 mét, gờ có thể xoay một chiều và mặt sau bắt vít.
Sản phẩm có hiển thị lịch ngày.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.3mm |
Độ dày vỏ 12.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại / Aluminum |
Trọng lượng 144g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập ba với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 52.1mm |
Độ dày vỏ 16.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 88g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR927W |
Trân trọng giới thiệu một số mẫu đồng hồ mới với hình ảnh chiếc máy tính CASIO mang tính biểu tượng cùng những sắc màu ánh kim độc đáo. Được sử dụng như một phụ kiện có máy tính, bộ vỏ vuông kết hợp cùng dây đeo bằng kim loại mang đến vẻ hoài cổ nhưng không kém phần phong cách cho những mẫu đồng hồ mới này.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34.4mm |
Độ dày vỏ 8.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm đối với pin CR2016 |
Casio giới thiệu mẫu đồng hồ 3 kim đơn giản được trang bị pin sạc năng lượng mặt trời với khả năng chống nước đến 50 mét, giúp bạn an tâm hoạt động ngay cả khi gặp một cơn mưa bất chợt hoặc hoạt động trong môi trường có dính nước. Tấm năng lượng mặt trời được sắp xếp thành một vòng xung quanh chu vi của mặt số vì vậy không cần phải sử dụng vật liệu làm mặt số cho phép ánh sáng xuyên qua bề mặt, mang đến sự đa dạng thiết kế mẫu mã của mặt số.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46mm |
Độ dày vỏ 9.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 132g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 4 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.4mm |
Độ dày vỏ 11.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 72g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR726W X 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 36.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.7mm |
Độ dày vỏ 7.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 32g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.8mm |
Độ dày vỏ 13.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước đến độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.9mm |
Độ dày vỏ 16.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 148g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 53.5mm |
Độ dày vỏ 14.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 63g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 37mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.4mm |
Độ dày vỏ 9.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 38g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 36.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.7mm |
Độ dày vỏ 7.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 32g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.3mm |
Độ dày vỏ 11.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 155g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.8mm |
Độ dày vỏ 12.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm cho cả 2 loại pin SR621SW và CR1616 (trong điều kiện sử dụng đèn 9 giây/ngày) * Khi thay pin phải thay đồng thời cả 2 pin |