Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth® SMART)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34.9mm |
Độ dày vỏ 10mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 84g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 7 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 22 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34.9mm |
Độ dày vỏ 10mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ phủ ion màu vàng hồng |
Trọng lượng 84g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 7 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 22 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34.9mm |
Độ dày vỏ 10mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ phủ ion màu vàng hồng |
Trọng lượng 37g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 7 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 22 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34.9mm |
Độ dày vỏ 10mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 84g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 7 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 22 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34.9mm |
Độ dày vỏ 10mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 84g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 chỉ với một lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 7 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 22 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 10mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 55g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34.6mm |
Độ dày vỏ 10.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 46g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR916SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ phủ ion màu vàng |
Trọng lượng 78g | Dây đeo Dây đeo thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 78g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với một lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 39.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 35.4mm |
Độ dày vỏ 10.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 91g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 39.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 35.4mm |
Độ dày vỏ 10.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 46g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ màu vàng hồng |
Trọng lượng 46g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44mm |
Độ dày vỏ 15.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 46g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR726W x 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 9.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 70g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR916SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 9.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 70g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR916SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30.5mm |
Độ dày vỏ 9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 32g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 32.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 29mm |
Độ dày vỏ 8.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 76g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 32.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 29mm |
Độ dày vỏ 8.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 76g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 32.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 20.5mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 69g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 32.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 20.5mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 69g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 36.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 20.5mm |
Độ dày vỏ 7.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại Công nghệ phủ ion |
Trọng lượng 99g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. Công nghệ phủ ion |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 20.5mm |
Độ dày vỏ 6.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 64g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 37mm |
Độ dày vỏ 10.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 96g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |