Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 34.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 28mm |
Độ dày vỏ 7.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 59g | Dây đeo Dây kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 34.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 28mm |
Độ dày vỏ 7.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 59g | Dây đeo Dây kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 25.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại mạ |
Trọng lượng 47g | Dây đeo Dây kim loại mạ. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 24.6mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 27.8g | Dây đeo Vỏ kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng Khoảng 2 năm trên CR1216 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 24.6mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 27.8g | Dây đeo Vỏ kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng Khoảng 2 năm trên CR1216 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 7.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 62g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 31.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại mạ |
Trọng lượng 50g | Dây đeo Dây kim loại mạ. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 34mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 28.2mm |
Độ dày vỏ 7.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại mạ vàng |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây kim loại mạ vàng. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 34mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 28.2mm |
Độ dày vỏ 7.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại phủ màu vàng kim |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây kim loại phủ màu vàng kim. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 35.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30.2mm |
Độ dày vỏ 7.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 56g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 34.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30.2mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 32g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 35.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30mm |
Độ dày vỏ 7.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại mạ |
Trọng lượng 58g | Dây đeo Dây kim loại mạ. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 35.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 31.2mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại mạ |
Trọng lượng 31g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 31mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 25mm |
Độ dày vỏ 9.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại mạ màu vàng kim |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây kim loại mạ màu vàng kim. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 31mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 25mm |
Độ dày vỏ 9.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại phủ màu vàng kim |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây kim loại phủ màu vàng kim. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 31mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 25mm |
Độ dày vỏ 9.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại mạ màu vàng kim |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây kim loại mạ màu vàng kim. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 32.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 21mm |
Độ dày vỏ 7.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 67g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 32.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 21mm |
Độ dày vỏ 7.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 67g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.9mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 17g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 25mm |
Độ dày vỏ 9.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ chrome. |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 35.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30.2mm |
Độ dày vỏ 7.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 56g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 35.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30.2mm |
Độ dày vỏ 7.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 56g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 25mm |
Độ dày vỏ 9.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại phủ màu vàng kim |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây kim loại phủ màu vàng kim. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 24.6mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa resin |
Trọng lượng 27.8g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm trên CR2025 |