Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 12.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 151g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.5mm |
Độ dày vỏ 13.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 173g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47mm |
Độ dày vỏ 12.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 176g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200m | Tuổi thọ pin Thời gian sử dụng pin dự kiến 2 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.3mm |
Độ dày vỏ 11.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ. |
Trọng lượng 149g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.7mm |
Độ dày vỏ 9.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 162g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.4mm |
Độ dày vỏ 10.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 70g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.5mm |
Độ dày vỏ 11.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 196g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.3mm |
Độ dày vỏ 11.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 155g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.1mm |
Độ dày vỏ 11.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 152g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 48.7mm |
Độ dày vỏ 12.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 159g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 48.5mm |
Độ dày vỏ 12.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 112g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính sapphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.2mm |
Độ dày vỏ 16.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 72g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Chống từ. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR1220 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 58.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 49.3mm |
Độ dày vỏ 17mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Nhôm |
Trọng lượng 69g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2032 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 58.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 49.3mm |
Độ dày vỏ 17mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Nhôm |
Trọng lượng 69g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2032 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số điện thoại
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 58.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 49.3mm |
Độ dày vỏ 17mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Nhôm |
Trọng lượng 69g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2032 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 63mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 55mm |
Độ dày vỏ 20.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 101g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 12 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 34 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Kết nối kỹ thuật
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46mm |
Độ dày vỏ 14.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2032 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46mm |
Độ dày vỏ 14.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2032 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 49.2mm |
Độ dày vỏ 14.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 87g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Ứng dụng carbon trong cấu trúc bảo vệ. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 6 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 20 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 48.9mm |
Độ dày vỏ 12.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 167g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.0mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.1mm |
Độ dày vỏ 11.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 138g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính sapphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.0mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.1mm |
Độ dày vỏ 11.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 76g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính sapphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.1mm |
Độ dày vỏ 11.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 76g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính sapphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 56mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.6mm |
Độ dày vỏ 12.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 102g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 5 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) |