Hotline: 1900.866.858 (Phím 1)
Logo Nhận Diện Thương Hiệu Anh Khuê Watch - Outlet Casio Online Ủy Quyền Tại Việt Nam

ĐỒNG HỒ NAM GIÁ RẺ GIẢM 30%

 

  1. Trang chủ
  2.  > 
  3. Outlet 30
  4.  > 
  5. NAM
  6.  > 
  7. Trang 29

 

 

754

EF-517D-2A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
40mm
Độ dày vỏ
12.8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
151g
Dây đeo
Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100m
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR927W

EF-518D-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
49.7mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
41.5mm
Độ dày vỏ
13.8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
173g
Dây đeo
Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100m
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR626SW

EFM-502D-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
50.3mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
47mm
Độ dày vỏ
12.3mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
176g
Dây đeo
Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200m
Tuổi thọ pin
Thời gian sử dụng pin dự kiến 2 năm với pin SR621SW

EFR-531D-7A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
48.9mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
44.3mm
Độ dày vỏ
11.5mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ.
Trọng lượng
149g
Dây đeo
Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR920SW

EF-335D-1A4


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
48mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
43.7mm
Độ dày vỏ
9.8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
162g
Dây đeo
Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR621SW

EF-503L-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46.5mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
41.4mm
Độ dày vỏ
10.4mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
70g
Dây đeo
Dây đeo da
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR927W

 

EFE-505D-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
51.4mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
44.5mm
Độ dày vỏ
11.4mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
196g
Dây đeo
Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR927W

 

EFR-535BK-1A2


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
51mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
46.3mm
Độ dày vỏ
11.6mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
155g
Dây đeo
Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR920SW

 

EFR-554TR-2A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
51.2mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
47.1mm
Độ dày vỏ
11.9mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
152g
Dây đeo
Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW

 

EFR-556DC-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
53.5mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
48.7mm
Độ dày vỏ
12.6mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
159g
Dây đeo
Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100m
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW

ECB-10TMS-1A


Kết nối điện thoại

Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)

Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
51mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
48.5mm
Độ dày vỏ
12.5mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
112g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính sapphire
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2016

GA-140DC-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
55mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
51.2mm
Độ dày vỏ
16.9mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Nhựa resin
Trọng lượng
72g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính khoáng
Cấu trúc
Chống sốc. Chống từ.
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR1220

GBD-100-1A7


Kết nối điện thoại

Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)

Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
58.2mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
49.3mm
Độ dày vỏ
17mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Nhựa resin / Nhôm
Trọng lượng
69g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính khoáng
Cấu trúc
Chống sốc
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2032

GBD-100-1


Kết nối điện thoại

Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)

Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
58.2mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
49.3mm
Độ dày vỏ
17mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Nhựa resin / Nhôm
Trọng lượng
69g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính khoáng
Cấu trúc
Chống sốc
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2032

GBD-100-2


Kết nối điện thoại

Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)

Thông số điện thoại

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
58.2mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
49.3mm
Độ dày vỏ
17mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Nhựa resin / Nhôm
Trọng lượng
69g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính khoáng
Cấu trúc
Chống sốc
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2032

GBD-H1000-1


Kết nối điện thoại

Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)

Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
63mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
55mm
Độ dày vỏ
20.4mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Nhựa Resin
Trọng lượng
101g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Kính khoáng
Cấu trúc
Chống sốc
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Thông tin pin
Pin sạc năng lượng mặt trời
- 12 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy)
- 34 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy).

GBX-100-1


Kết nối kỹ thuật

Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)

Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
50.9mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
46mm
Độ dày vỏ
14.7mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Nhựa resin / Thép không gỉ
Trọng lượng
66g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính khoáng
Cấu trúc
Chống sốc
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2032

GBX-100-2


Kết nối điện thoại

Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)

Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
50.9mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
46mm
Độ dày vỏ
14.7mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Nhựa resin / Thép không gỉ
Trọng lượng
66g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính khoáng
Cấu trúc
Chống sốc
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2032

GST-B200TJ-1A


Kết nối điện thoại

Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)

Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
53.3mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
49.2mm
Độ dày vỏ
14.5mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Nhựa resin
Trọng lượng
87g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính khoáng
Cấu trúc
Chống sốc. Ứng dụng carbon trong cấu trúc bảo vệ.
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Thông tin pin
Pin sạc năng lượng mặt trời
- 6 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy)
- 20 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy).

EFR-563GY-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
52mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
48.9mm
Độ dày vỏ
12.4mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
167g
Dây đeo
Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW

EFR-S565D-7A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
50.0mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
44.1mm
Độ dày vỏ
11.6mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
138g
Dây đeo
Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Mặt kính sapphire
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR927SW

 

EFR-S565L-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
50.0mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
44.1mm
Độ dày vỏ
11.6mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
76g
Dây đeo
Dây đeo da
Mặt kính
Mặt kính sapphire
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR927SW

 

EFR-S565L-2A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
50mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
44.1mm
Độ dày vỏ
11.6mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
76g
Dây đeo
Dây đeo da
Mặt kính
Mặt kính sapphire
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR920SW

EQS-920BL-2A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
56mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
47.6mm
Độ dày vỏ
12.5mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Thép không gỉ
Trọng lượng
102g
Dây đeo
Dây đeo da
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Pin sạc năng lượng mặt trời
- 5 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy)
Zalo của Anh Khuê Watch - Outlet Casio Online Ủy Quyền Tại Việt Nam