Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 7.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 64g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Đồng hồ kỹ thuật số có gờ kim loại hình vuông với khả năng chống nước 100 mét và tuổi thọ pin 10 năm. Kích thước lớn giúp dễ đọc và dễ vận hành cùng thép không gỉ bền chắc. Một nút đèn phía trước giúp dễ dàng truy cập. Các chức năng hữu ích như đồng hồ bấm giờ, hẹn giờ, báo thức, ánh sáng và thời gian kép tiện dụng trong suốt cả ngày hoạt động.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.8 mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.2 mm |
Độ dày vỏ 12.3 mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 50 g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính nhựa Resin | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm đối với pin CR2025 |
Đồng hồ kỹ thuật số có gờ kim loại hình vuông với khả năng chống nước 100 mét và tuổi thọ pin 10 năm. Kích thước lớn giúp dễ đọc và dễ vận hành cùng thép không gỉ bền chắc. Một nút đèn phía trước giúp dễ dàng truy cập. Các chức năng hữu ích như đồng hồ bấm giờ, hẹn giờ, báo thức, ánh sáng và thời gian kép tiện dụng trong suốt cả ngày hoạt động.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.8 mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.2 mm |
Độ dày vỏ 12.3 mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Kim loại |
Trọng lượng 50 g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm đối với pin CR2025 |
Đồng hồ kỹ thuật số có gờ kim loại hình vuông với khả năng chống nước 100 mét và tuổi thọ pin 10 năm. Kích thước lớn giúp dễ đọc và dễ vận hành cùng thép không gỉ bền chắc. Một nút đèn phía trước giúp dễ dàng truy cập. Các chức năng hữu ích như đồng hồ bấm giờ, hẹn giờ, báo thức, ánh sáng và thời gian kép tiện dụng trong suốt cả ngày hoạt động.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.8 mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.2 mm |
Độ dày vỏ 12.3 mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Kim loại |
Trọng lượng 50 g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm đối với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 50.6mm |
Độ dày vỏ 13.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Kim loại |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 cho cả 2 loại pin SR626SW và CR1616 (trong điều kiện sử dụng đèn 9 giây/ngày) * Khi thay pin phải thay đồng thời cả 2 pin |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41mm |
Độ dày vỏ 12.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 29g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 3 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.5mm |
Độ dày vỏ 14.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 104g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927Wx2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.5mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 96g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.2mm |
Độ dày vỏ 8.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 62g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.2mm |
Độ dày vỏ 8.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 62g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 64g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.7mm |
Độ dày vỏ 16mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Kim loại |
Trọng lượng 112g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33.0mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 20.5mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 57g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 64g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 64g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 107g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 8.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại / Công nghệ phủ ion |
Trọng lượng 45g | Dây đeo Dây đeo da / Vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 8.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại / Công nghệ phủ ion |
Trọng lượng 45g | Dây đeo Dây đeo da / Vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32.1mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa. Công nghệ phủ chrome. |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32.1mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa. Công nghệ phủ chrome. |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32.1mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.5mm |
Độ dày vỏ 14.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 44g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927Wx2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.5mm |
Độ dày vỏ 14.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 44g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927Wx2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 34mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 28mm |
Độ dày vỏ 8.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 60g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR621SW |