Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 54.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51mm |
Độ dày vỏ 11.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 60g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 10 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 23 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.5mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 96g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 113g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 113g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 53.5mm |
Độ dày vỏ 14.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 63g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 53.5mm |
Độ dày vỏ 14.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 63g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 53.5mm |
Độ dày vỏ 14.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 63g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 31.5mm |
Độ dày vỏ 7.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 50g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43mm |
Độ dày vỏ 7.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 48g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 110g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 110g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41mm |
Độ dày vỏ 8.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 100g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41mm |
Độ dày vỏ 8.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 100g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 31.5mm |
Độ dày vỏ 7.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 67g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43mm |
Độ dày vỏ 7.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 95g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 31.5mm |
Độ dày vỏ 7.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 67g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Giao diện POP cổ điển của những chiếc đồng hồ kỹ thuật số mới này dựa trên "thiết kế đa sắc màu" đặc trưng từ các mẫu do CASIO phát hành trong những năm 1980.
Mẫu mới có các màu như bạc, xám gunmetal (*) và vàng, cộng thêm màu cơ bản được nhấn vào 4 nút ở mặt trước đồng hồ.
Các mẫu màu xám gunmetal và vàng có lớp hoàn thiện mạ ion (IP) cho dây đeo và nút kim loại.
Thiết kế hiện đại pha lẫn vẻ hoài cổ. CASIO A120 được trang bị đồng hồ bấm giờ và chức năng báo thức, cùng các chức năng tiện ích khác cho việc sử dụng hàng ngày.
(*) Gun Metal tức đồng đại bác, đồng đúc súng đại bác (thần công): là một loại hợp kim đồng, thiếc và kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt được dùng để đúc đại bác, máy móc cơ khí.
Xám Gun Metal có màu xám đậm ánh xanh tía, lạ mắt so với màu đen hoặc màu thép không gỉ nên rất được trọng dụng trên đồng hồ đeo tay cao cấp.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.5mm |
Độ dày vỏ 9.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Công nghệ phủ chrome |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Chốt gập 3. |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1616 |
Trân trọng giới thiệu một số mẫu đồng hồ mới với hình ảnh chiếc máy tính CASIO mang tính biểu tượng cùng những sắc màu ánh kim độc đáo. Được sử dụng như một phụ kiện có máy tính, bộ vỏ vuông kết hợp cùng dây đeo bằng kim loại mang đến vẻ hoài cổ nhưng không kém phần phong cách cho những mẫu đồng hồ mới này.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34.4mm |
Độ dày vỏ 8.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm đối với pin CR2016 |
Những mẫu này được thiết kế theo hình ảnh của CASIO CQ-1 - Chiếc đồng hồ điện tử đa chức năng đầu tiên trên thế giới được giới thiệu vào năm 1976.
CQ-1 là một sản phẩm mang tính cách mạng vào thời điểm đó với chức năng báo thức, bấm giờ và làm phép tính.
Mẫu cơ bản thuộc dòng hoài cổ này là CA-500 mang tính biểu tượng với khả năng tính toán 8 chữ số, có màu sắc tương tự như màu của CQ-1.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.2 mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34.4 mm |
Độ dày vỏ 8.2 mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Công nghệ phủ chrome |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khóa điều chỉnh |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 44.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43mm |
Độ dày vỏ 14.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Kim loại |
Trọng lượng 109g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927W x 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.6mm |
Độ dày vỏ 9.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 120g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.6mm |
Độ dày vỏ 9.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 120g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41mm |
Độ dày vỏ 8.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 44g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 21mm |
Độ dày vỏ 7.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |