Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 10.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại mạ màu vàng kim |
Trọng lượng 118g | Dây đeo Dây kim loại mạ màu vàng kim. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 10.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại mạ |
Trọng lượng 118g | Dây đeo Dây kim loại mạ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 10.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 118g | Dây đeo Dây kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 24.1mm |
Độ dày vỏ 9.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 18g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR1216 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 24.1mm |
Độ dày vỏ 9.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 18g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR1216 |
Thông số kỹ thuật:
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.7mm |
Độ dày vỏ 13.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa Resin |
Trọng lượng 27g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Có thể nói, đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa đồng hồ kim - điện tử trên cùng một màn hình kỹ thuật số. Mặt số được chia làm 2 phần với góc bên trái hiển thị giờ dưới dạng kim chuyển động, góc bên phải thể hiện các chức năng khác.
Dây đồng hồ được làm từ chất liệu nhựa sinh học, sử dụng nguyên liệu từ các tài nguyên tái tạo như cây trồng, thảo mộc và các chất hữu cơ. Chất liệu này giúp giảm thiểu tác động đến môi trường bằng cách hạn chế lượng khí thải CO2.
Ngoài ra, những mẫu đồng hồ LF-20W còn sở hữu nhiều chức năng như bấm giờ, báo thức, đếm ngược hay giờ thế giới,...
Với thiết kế đơn giản, màu sắc tự nhiên cùng kích thước phù hợp với mọi giới tính, series LF-20W hứa hẹn sẽ giúp giới trẻ dễ dàng phối hợp với nhiều bộ trang phục yêu thích của mình.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 37.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.7mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 23g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.3mm |
Độ dày vỏ 9.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 101g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42mm |
Độ dày vỏ 9.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 109g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42mm |
Độ dày vỏ 9.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 56g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.3mm |
Độ dày vỏ 9.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 101g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 23.1mm |
Độ dày vỏ 9.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 51g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR521SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.1mm |
Độ dày vỏ 10.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại / Công nghệ phủ chrome |
Trọng lượng 110g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Các mẫu đồng hồ kim loại thể thao đi biển này có khả năng chống nước lên đến 200 mét, gờ có thể xoay một chiều và mặt sau bắt vít.
Sản phẩm có hiển thị lịch ngày.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.3mm |
Độ dày vỏ 12.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại / Aluminum |
Trọng lượng 144g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập ba với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 20.5mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 63g | Dây đeo Dây kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Mẫu đồng hồ 3 kim thể thao với mặt kính xoay một chiều, duy trì thiết kế của dòng MDV-107 phổ biến nhưng trên một phiên bản nhỏ gọn hơn. Mẫu MDV-10-1A1 và MDV-10-1A2 có dây đeo được làm bằng nhựa có nguồn gốc từ vật liệu hữu cơ tái tạo.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.5mm |
Độ dày vỏ 10.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại / Aluminum |
Trọng lượng 85g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Mẫu đồng hồ 3 kim thể thao với mặt kính xoay một chiều, duy trì thiết kế của dòng MDV-107 phổ biến nhưng trên một phiên bản nhỏ gọn hơn. Mẫu MDV-10-1A1 và MDV-10-1A2 có dây đeo được làm bằng nhựa có nguồn gốc từ vật liệu hữu cơ tái tạo.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.5mm |
Độ dày vỏ 10.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại / Aluminum |
Trọng lượng 85g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Thống sô kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 39mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 35.5mm |
Độ dày vỏ 7.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 76g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khóa điều chỉnh |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 39mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 35.5mm |
Độ dày vỏ 7.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 76g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khóa điều chỉnh |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32.7mm |
Độ dày vỏ 9.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa. Công nghệ phủ chrome. |
Trọng lượng 29g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 39.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 10.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 77g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. Công nghệ phủ ion. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 44.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38m |
Độ dày vỏ 10.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 36g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 36.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 20.5mm |
Độ dày vỏ 7.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại Công nghệ phủ ion |
Trọng lượng 99g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. Công nghệ phủ ion |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 36.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 20.5mm |
Độ dày vỏ 7.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại Công nghệ phủ ion |
Trọng lượng 99g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. Công nghệ phủ ion |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |