Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 13.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 47g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 7 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 39mm |
Độ dày vỏ 11.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 40g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 39mm |
Độ dày vỏ 11.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 40g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40.9mm |
Độ dày vỏ 12.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 39.2g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên CR1615 |