Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46mm |
Độ dày vỏ 12.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 48g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46mm |
Độ dày vỏ 12.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 48g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.3mm |
Độ dày vỏ 10.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 67g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 50mm |
Độ dày vỏ 16.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 74g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.8mm |
Độ dày vỏ 13.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.4mm |
Độ dày vỏ 13.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 54.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 48.6mm |
Độ dày vỏ 15.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 59g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 50mm |
Độ dày vỏ 14.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Nhôm |
Trọng lượng 47g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.8mm |
Độ dày vỏ 11.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 142g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm cho cả 2 loại pin SR920SW và CR1616 (trong điều kiện sử dụng đèn 9 giây/ngày) * Khi thay pin phải thay đồng thời cả 2 pin |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 35mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 55g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.6mm |
Độ dày vỏ 11mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 148g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.5mm |
Độ dày vỏ 10.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 132g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42mm |
Độ dày vỏ 10.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 123g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR916SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 35mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 55g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 39mm |
Độ dày vỏ 11.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 60g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 35.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 49g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.8mm |
Độ dày vỏ 15.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 60g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43mm |
Độ dày vỏ 14.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 45g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR726W × 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43mm |
Độ dày vỏ 14.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 45g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR726W x 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 7.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR716SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 9.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 55g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.8mm |
Độ dày vỏ 11.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 90g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 36.3mm |
Độ dày vỏ 9.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Công nghệ phủ chrome |
Trọng lượng 49g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 7 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46mm |
Độ dày vỏ 16.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 59g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR927W X 2 |