Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 90mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 120mm |
Độ dày vỏ 55mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 175g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R03 X 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40.6mm |
Độ dày vỏ 11.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 31g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.5mm |
Độ dày vỏ 12.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 31g | Dây đeo Dây đeo da / vải |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1616 và 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 103mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 71mm |
Độ dày vỏ 24mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 155g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 1 năm đối với pin R03x2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 103mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 71mm |
Độ dày vỏ 24mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 155g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 1 năm đối với pin R03x2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 103mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 71mm |
Độ dày vỏ 24mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 155g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 1 năm đối với pin R03x2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.9mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 107g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 36.3mm |
Độ dày vỏ 7.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ Pd. |
Trọng lượng 75g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.5mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40.6mm |
Độ dày vỏ 14.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Nhôm |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.9mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 17g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 16g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 16g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 17g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 16g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 16g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 16g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 17g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 17g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 25mm |
Độ dày vỏ 8.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 17g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.9mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 17g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 52.6mm |
Độ dày vỏ 14.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 61g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 356mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 356mm |
Độ dày vỏ 39mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 990g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 1 năm với pin R6P x 1 |