Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.6mm |
Độ dày vỏ 13.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 168g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Khoảng 2 năm cho cả 2 loại pin SR920SW và CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.6mm |
Độ dày vỏ 13.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 168g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Khoảng 2 năm cho cả 2 loại pin SR920SW và CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.6mm |
Độ dày vỏ 13.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 168g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Khoảng 2 năm cho cả 2 loại pin SR920SW và CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 13.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 170g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Khoảng 2 năm cho cả 2 loại pin SR920SW và CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.7mm |
Độ dày vỏ 10.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 137g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 36.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30.5mm |
Độ dày vỏ 7.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 70g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR621SW |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.9mm |
Độ dày vỏ 18.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR927W × 2 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.9mm |
Độ dày vỏ 18.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR927W × 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 10.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 142g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 10.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 142g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43mm |
Độ dày vỏ 13.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 193g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.6mm |
Độ dày vỏ 13.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 168g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm cho cả 2 loại pin SR920SW và CR1616 (trong điều kiện sử dụng đèn 9 giây/ngày) * Khi thay pin phải thay đồng thời cả 2 pin |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 48.1mm |
Độ dày vỏ 13.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 175g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 49.3mm |
Độ dày vỏ 14.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 197g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 2 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 49.3mm |
Độ dày vỏ 14.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 197g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm đối với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 54.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 49.5mm |
Độ dày vỏ 11.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 185g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.8mm |
Độ dày vỏ 11.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 147g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 35mm |
Độ dày vỏ 9.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 99g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.1mm |
Độ dày vỏ 11mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ màu vàng hồng |
Trọng lượng 135g | Dây đeo Thép không gỉ màu vàng hồng. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 36.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 30.5mm |
Độ dày vỏ 7.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 70g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.9mm |
Độ dày vỏ 18.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.9mm |
Độ dày vỏ 18.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR927W × 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 52.5mm |
Độ dày vỏ 16.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 80g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Chống từ. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1220 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối với thiết bị Bluetooth® SMART qua kết nối không dây)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.9mm |
Độ dày vỏ 18.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với SR927W × 2 |