Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.4mm |
Độ dày vỏ 10.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 70g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR927W |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 44.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 39.3mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 44g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 9.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ / Vòng mặt số mạ màu vàng hồng |
Trọng lượng 40g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.2mm |
Độ dày vỏ 16.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 72g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Chống từ. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.0mm |
Độ dày vỏ 10.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 126g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khóa gập 3 với 1 lần nhấn |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44mm |
Độ dày vỏ 10.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 126g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41mm |
Độ dày vỏ 8.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 74g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.0mm |
Độ dày vỏ 10.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 126g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khóa gập 3 với 1 lần nhấn |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44mm |
Độ dày vỏ 10.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 126g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 44.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34.0mm |
Độ dày vỏ 9.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 116g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.8mm |
Độ dày vỏ 12.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 34mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 28mm |
Độ dày vỏ 6.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 50g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 52.5mm |
Độ dày vỏ 16.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin / Nhôm |
Trọng lượng 69g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47mm |
Độ dày vỏ 11.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ / Nhôm |
Trọng lượng 91g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
G-SHOCK - Thương hiệu đồng hồ nổi tiếng liên tục phát triển để theo đuổi độ bền kể từ khi ra mắt vào năm 1983, nay hồi sinh lại phiên bản DW-6900 CRAZY COLORS, một bảng màu sặc sỡ đã rất phổ biến khi lần đầu xuất hiện vào những năm 2000.
CRAZY COLORS - MÀU SẮC NỔI LOẠN được phát hành lần đầu tiên để kỷ niệm 25 năm thành lập G-SHOCK vào năm 2008, gồm một mẫu màu đen với mặt số màu xanh lá chanh, mẫu màu hồng ấn tượng với màn hình LCD hồng và mẫu tiêu chuẩn màu trắng với mặt màu xanh da trời sống động.
Những mẫu này nhanh chóng trở thành những sản phẩm thu hút sự quan tâm với mặt số ba biểu tượng của dòng 6900.
Các thiết kế cho mẫu hồi sinh mới này phù hợp với đa dạng phong cách thời trang, tái hiện trung thực màu sắc của thời đại đã qua và đưa ra nhiều lựa chọn thú vị dành cho người hâm mộ G-SHOCK 6900.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53.2 mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 50.0 mm |
Độ dày vỏ 18.7 mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 72 g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.8mm |
Độ dày vỏ 12.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.4mm |
Độ dày vỏ 14.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Nhôm |
Trọng lượng 49.8g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.4mm |
Độ dày vỏ 14.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Nhôm |
Trọng lượng 58g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.4mm |
Độ dày vỏ 14.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Nhôm |
Trọng lượng 58g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 37mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.4mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 77g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khoá gập 3 với 1 lần nhấn |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.3mm |
Độ dày vỏ 10.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 140g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 56mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 52.3mm |
Độ dày vỏ 11mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 164g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 9.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 115g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 9.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 115g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |