Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.8mm |
Độ dày vỏ 13.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.4mm |
Độ dày vỏ 13.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.4mm |
Độ dày vỏ 13.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.2mm |
Độ dày vỏ 12.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 147g | Dây đeo Dây đeo kim loại |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.8mm |
Độ dày vỏ 11.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 80g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.8mm |
Độ dày vỏ 11.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 149g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.5mm |
Độ dày vỏ 11.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 145g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47mm |
Độ dày vỏ 12.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 157g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53.0mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.0mm |
Độ dày vỏ 12.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ / Aluminum |
Trọng lượng 93g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47mm |
Độ dày vỏ 11.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 155g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47mm |
Độ dày vỏ 11.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 91g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 54mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.2mm |
Độ dày vỏ 12.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 80g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.9mm |
Độ dày vỏ 12.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 140g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.9mm |
Độ dày vỏ 12.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 140g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 10.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 143g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 54mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.2mm |
Độ dày vỏ 12.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 80g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.9mm |
Độ dày vỏ 11mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 141g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.9mm |
Độ dày vỏ 11mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 141g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.9mm |
Độ dày vỏ 11mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 141g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR621SW |
Các mẫu mới của dòng đồng hồ bền bỉ này có dây làm bằng vật liệu từ dự án DỆT MAY THỰC PHẨM, tái chế thực phẩm bỏ đi và các vật liệu khác để tạo ra thuốc nhuộm.
Mẫu cơ bản là phiên bản nhỏ và mỏng hơn thiết kế hình vuông đặc trưng GMD-S5600. Dây đeo vải của GMD-S5600CT-3 được nhuộm bằng màu chiết xuất từ củ cải đỏ, tạo ra tone màu xanh lơ nhẹ nhàng. Màu hồng nhạt mềm mại của Dây vải mẫu GMD-S5600CT-4 chiết xuất thuốc nhuộm từ hoa anh đào. Hơn 90% màu của dây sử dụng thuốc nhuộm tự nhiên để tạo ra màu sắc nhẹ nhàng đặc biệt.
Xem thêm thông tin sản phẩm tại: KHÁM PHÁ GMD-S5600 PHIÊN BẢN DÂY ĐEO TỪ DỰ ÁN DỆT MAY THỰC PHẨM
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40.5mm |
Độ dày vỏ 11.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 47g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1616 |
Các mẫu mới của dòng đồng hồ bền bỉ này có dây làm bằng vật liệu từ dự án DỆT MAY THỰC PHẨM, tái chế thực phẩm bỏ đi và các vật liệu khác để tạo ra thuốc nhuộm.
Mẫu cơ bản là phiên bản nhỏ và mỏng hơn thiết kế hình vuông đặc trưng GMD-S5600. Dây đeo vải của GMD-S5600CT-3 được nhuộm bằng màu chiết xuất từ củ cải đỏ, tạo ra tone màu xanh lơ nhẹ nhàng. Màu hồng nhạt mềm mại của Dây vải mẫu GMD-S5600CT-4 chiết xuất thuốc nhuộm từ hoa anh đào. Hơn 90% màu của dây sử dụng thuốc nhuộm tự nhiên để tạo ra màu sắc nhẹ nhàng đặc biệt.
Xem thêm thông tin sản phẩm tại: KHÁM PHÁ GMD-S5600 PHIÊN BẢN DÂY ĐEO TỪ DỰ ÁN DỆT MAY THỰC PHẨM
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.7mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40.5mm |
Độ dày vỏ 11.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 47g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1616 |
Kể từ lần phát hành đầu tiên vào năm 1983, G-SHOCK đã tiếp tục phát triển và vượt qua các giới hạn của độ bền đồng hồ hiện hành.
Các mẫu cơ bản là DW-5600 kỹ thuật số tiêu chuẩn, mẫu kỹ thuật số mặt tròn DW-5750 và DW-6900 với nút bấm biểu tượng ở mặt trước cùng ba mặt số kỹ thuật số.
Đèn nền LED có độ sáng cao chiếu sáng màn hình LCD một cách sống động, khả năng hiển thị tuyệt vời ngay cả trong bóng tối.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.4mm |
Độ dày vỏ 14.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR2016 |
Kể từ lần phát hành đầu tiên vào năm 1983, G-SHOCK đã tiếp tục phát triển và vượt qua các giới hạn của độ bền đồng hồ hiện hành.
Các mẫu cơ bản là DW-5600 kỹ thuật số tiêu chuẩn, mẫu kỹ thuật số mặt tròn DW-5750 và DW-6900 với nút bấm biểu tượng ở mặt trước cùng ba mặt số kỹ thuật số.
Đèn nền LED có độ sáng cao chiếu sáng màn hình LCD một cách sống động, khả năng hiển thị tuyệt vời ngay cả trong bóng tối.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 50.0mm |
Độ dày vỏ 18.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 67g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR2016 |
Kể từ lần phát hành đầu tiên vào năm 1983, G-SHOCK đã tiếp tục phát triển và vượt qua các giới hạn của độ bền đồng hồ hiện hành.
Các mẫu cơ bản là DW-5600 kỹ thuật số tiêu chuẩn, mẫu kỹ thuật số mặt tròn DW-5750 và DW-6900 với nút bấm biểu tượng ở mặt trước cùng ba mặt số kỹ thuật số.
Đèn nền LED có độ sáng cao chiếu sáng màn hình LCD một cách sống động, khả năng hiển thị tuyệt vời ngay cả trong bóng tối.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 53.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 50.0mm |
Độ dày vỏ 18.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 67g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR2016 |