Hotline: 1900.866.858 (Phím 1)
Logo Nhận Diện Thương Hiệu Anh Khuê Watch - Outlet Casio Online Ủy Quyền Tại Việt Nam

ĐỒNG HỒ CASIO GIÁ RẺ DƯỚI 3 TRIỆU GIẢM 30%

 

  1. Trang chủ
  2.  > 
  3. Outlet 30
  4.  > 
  5. DƯỚI 3 TRIỆU
  6.  > 
  7. Trang 5

 

 

745

LTP-1170A-2A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
30mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
25.5mm
Độ dày vỏ
8.4mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại mạ
Trọng lượng
47g
Dây đeo
Dây kim loại mạ. Khoá gập 3.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

 

 

MTP-1215A-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
43.3mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38.4mm
Độ dày vỏ
8.8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
92g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW

MTP-1215A-1B3


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
43.3mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38.4mm
Độ dày vỏ
8.8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
92g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW

MTP-1215A-2A2


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
43.3mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38.4mm
Độ dày vỏ
8.8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
92g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW

MTP-1215A-7A


  • Vỏ / vỏ: mạ Ion
  • Triple-fold Clasp
  • Dây thép không gỉ
  • Kính khoáng / Kính hình cầu
  • Chống nước
  • Tính thời gian thông thường 
    Analog: 3 tay (giờ, phút, giây)
  • Độ chính xác: ± 20 giây mỗi tháng
  • Khoảng Tuổi thọ pin: 3 năm trên SR626SW

AE-1100W-1A


Thông số kỹ thuật:

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
48.1mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
43.7mm
Độ dày vỏ
13.7mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa Resin
Trọng lượng
27g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025

AE-1100W-1B


Thông số kỹ thuật:

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
48.1mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
43.7mm
Độ dày vỏ
13.7mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
27g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm đối với pin CR2025

AE-1100W-1B


Thông số kỹ thuật:

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
48.1mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
43.7mm
Độ dày vỏ
13.7mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
27g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm đối với pin CR2025

DQ-750F-1


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
102mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
109mm
Độ dày vỏ
64mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
170g
 
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
 Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R6P X 2

 

DQ-750F-8


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
102mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
109mm
Độ dày vỏ
64mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
170g
 
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
 Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R6P X 2

 

DQ-750F-7


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
102mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
109mm
Độ dày vỏ
64mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
170g
 
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
 Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R6P X 2

DQ-750F-2


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
102mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
109mm
Độ dày vỏ
64mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
170g
 
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
 Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R6P X 2

 

LA670WGA-2


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
30.3mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
24.6mm
Độ dày vỏ
7.3mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
27.8g
Dây đeo
Vỏ kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng Khoảng 2 năm trên CR1216

LA670WGA-6


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
30.3mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
24.6mm
Độ dày vỏ
7.3mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
27.8g
Dây đeo
Vỏ kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng Khoảng 2 năm trên CR1216

MTP-VD01D-7E


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
49mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
45mm
Độ dày vỏ
10.3mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại mạ
Trọng lượng
118g
Dây đeo
Dây kim loại mạ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

 

 

DQ-982N-2


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
91mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
123mm
Độ dày vỏ
61mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
180g
 
Mặt kính
Kính nhựa cao cấp
 
 Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R03 X 2

DQ-982N-5


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
91mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
123mm
Độ dày vỏ
61mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
180g
 
Mặt kính
Kính nhựa
 
 Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R03 X 2

MTP-VD01D-7B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
49mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
45mm
Độ dày vỏ
10.3mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
118g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

LWS-1100H-9A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
40.6mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38mm
Độ dày vỏ
12.2mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
26g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR1620

MTP-VT01GL-2B2


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
40mm
Độ dày vỏ
8.2mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
41g
Dây đeo
Dây đeo da
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-VT01GL-3B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
40mm
Độ dày vỏ
8.2mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
41g
Dây đeo
Dây đeo da
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-VT01GL-2B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
40mm
Độ dày vỏ
8.2mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
41g
Dây đeo
Dây đeo da
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

LTP-VT01D-2B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
40mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
34mm
Độ dày vỏ
7.9mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
62g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-VT01D-2B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46 mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
40 mm
Độ dày vỏ
8.2 mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
88 g
Dây đeo
Dây đeo kim loại
Khóa gập 3
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước 
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW
<< < 567    .        .        .        .        .    32 > >>
Zalo của Anh Khuê Watch - Outlet Casio Online Ủy Quyền Tại Việt Nam