Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 25.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại mạ |
Trọng lượng 47g | Dây đeo Dây kim loại mạ. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |
Thông số kỹ thuật:
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.7mm |
Độ dày vỏ 13.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa Resin |
Trọng lượng 27g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật:
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.7mm |
Độ dày vỏ 13.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 27g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm đối với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật:
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.7mm |
Độ dày vỏ 13.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 27g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm đối với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 102mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 109mm |
Độ dày vỏ 64mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 170g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R6P X 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 102mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 109mm |
Độ dày vỏ 64mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 170g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R6P X 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 102mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 109mm |
Độ dày vỏ 64mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 170g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R6P X 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 102mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 109mm |
Độ dày vỏ 64mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 170g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R6P X 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 24.6mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 27.8g | Dây đeo Vỏ kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng Khoảng 2 năm trên CR1216 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 24.6mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 27.8g | Dây đeo Vỏ kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng Khoảng 2 năm trên CR1216 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 10.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại mạ |
Trọng lượng 118g | Dây đeo Dây kim loại mạ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 91mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 123mm |
Độ dày vỏ 61mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 180g | |
Mặt kính Kính nhựa cao cấp | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R03 X 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 91mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 123mm |
Độ dày vỏ 61mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 180g | |
Mặt kính Kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R03 X 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 10.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 118g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38mm |
Độ dày vỏ 12.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 26g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR1620 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 8.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 41g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 8.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 41g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 8.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 41g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 7.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 62g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46 mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40 mm |
Độ dày vỏ 8.2 mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 88 g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khóa gập 3 |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |