Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 36mm |
Độ dày vỏ 8.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 83g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.8mm |
Độ dày vỏ 10.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 121g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm trên SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 39.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 25mm |
Độ dày vỏ 7.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 75g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.7mm |
Độ dày vỏ 10.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 142g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2012 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42mm |
Độ dày vỏ 9.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ mạ ion. |
Trọng lượng 116g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45mm |
Độ dày vỏ 12.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Nhôm |
Trọng lượng 46g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm đối với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 56.7mm |
Độ dày vỏ 9.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 127g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.8mm |
Độ dày vỏ 12.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 135g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm cho cả 2 loại pin SR621SW và CR1616 (trong điều kiện sử dụng đèn 9 giây/ngày) * Khi thay pin phải thay đồng thời cả 2 pin |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.6mm |
Độ dày vỏ 9.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 127g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.8mm |
Độ dày vỏ 10.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 121g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm trên SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.6mm |
Độ dày vỏ 12.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 148g | Dây đeo Dây kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 9.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 79g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 31mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 25mm |
Độ dày vỏ 8.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 58g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 52mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.7mm |
Độ dày vỏ 10.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 83g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2012 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 9.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 100g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.7mm |
Độ dày vỏ 10mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 109g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41mm |
Độ dày vỏ 10.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 105g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41mm |
Độ dày vỏ 10.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 50g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40.6mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 50g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.8mm |
Độ dày vỏ 13.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.8mm |
Độ dày vỏ 13.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 36.3mm |
Độ dày vỏ 9.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Công nghệ phủ Chrome |
Trọng lượng 55g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 7 năm đối với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 36.3mm |
Độ dày vỏ 9.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa. Công nghệ phủ chrome. |
Trọng lượng 49g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 7 năm đối với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40.4mm |
Độ dày vỏ 12.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 37g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1616 |