Hotline: 1900.866.858 (Phím 1)
Logo Nhận Diện Thương Hiệu Anh Khuê Watch - Outlet Casio Online Ủy Quyền Tại Việt Nam

ĐỒNG HỒ NAM GIÁ RẺ DƯỚI 3 TRIỆU GIẢM 30%

 

  1. Trang chủ
  2.  > 
  3. Outlet 30
  4.  > 
  5. NAM
  6.  > 
  7. DƯỚI 3 TRIỆU
  8.  > 
  9. Trang 2

 

 

252

MTP-VT01L-3B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
40mm
Độ dày vỏ
8.2mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
41g
Dây đeo
Dây đeo da
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-V002SG-9A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
44mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
37mm
Độ dày vỏ
9.6mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
93g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-V005G-7B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
34mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
28.2mm
Độ dày vỏ
7.5mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
90g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-V005G-1B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
34mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
28.2mm
Độ dày vỏ
7.5mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
90g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-V005G-7A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
34mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
28.2mm
Độ dày vỏ
7.5mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
90g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-V005G-9A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
34mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
28.2mm
Độ dày vỏ
7.5mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
90g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

MTP-V006SG-9B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
45.1mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38mm
Độ dày vỏ
9.4mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
93g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khóa gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR626SW

MTP-1240D-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
41mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
36.3mm
Độ dày vỏ
8.6mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
92g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR626SW

MTP-1240D-2A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
41mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
36.3mm
Độ dày vỏ
8.6mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
92g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR626SW

MTP-1302L-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
44.2mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38.5mm
Độ dày vỏ
9.2mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
51g
Dây đeo
Dây đeo da
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét
Tuổi thọ pin
Thời gian sử dụng pin dự kiến 3 năm với pin SR626SW

MTP-1302L-7B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
44.2mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38.5mm
Độ dày vỏ
9.2mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
51g
Dây đeo
Dây đeo da
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét
Tuổi thọ pin
Thời gian sử dụng pin dự kiến 3 năm với pin SR626SW

FT-500WC-1B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
43.9mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
41.5mm
Độ dày vỏ
12.6mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
31g
Dây đeo
Dây đeo da / vải
Mặt kính
Kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100m
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1616 và 3 năm đối với pin SR920SW

AW-80-9B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46.8mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
40mm
Độ dày vỏ
13.5mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
34g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025

AW-80-4B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46.8mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
40mm
Độ dày vỏ
13.5mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
34g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Mặt kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025

 

 

MTP-1302L-7B3


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
44.2mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38.5mm
Độ dày vỏ
9.2mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
51g
Dây đeo
Dây đeo da
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét
Tuổi thọ pin
Thời gian sử dụng pin dự kiến 3 năm với pin SR626SW

MTP-1215A-7A


  • Vỏ / vỏ: mạ Ion
  • Triple-fold Clasp
  • Dây thép không gỉ
  • Kính khoáng / Kính hình cầu
  • Chống nước
  • Tính thời gian thông thường 
    Analog: 3 tay (giờ, phút, giây)
  • Độ chính xác: ± 20 giây mỗi tháng
  • Khoảng Tuổi thọ pin: 3 năm trên SR626SW

AE-1300WH-4A


Thông số kỹ thuật

Thông tin cơ bản 

  • Kích thước vỏ (Dài × Rộng × Cao)

    45 × 42.1 × 12.5 mm
  • Trọng lượng

    39 g
  • Vật liệu vỏ và gờ

    Vật liệu vỏ / gờ: Nhựa
  • Dây đeo

    Dây đeo bằng nhựa
  • Chống nước

    Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
  • Bộ nguồn và tuổi thọ pin

    Tuổi thọ pin xấp xỉ: 10 năm đối với pin CR2025

Vỏ ngoài 

  • Mặt kính

    Mặt kính nhựa

Các tính năng của đồng hồ 

  • Giờ thế giới

    Nhiều múi giờ (4 thành phố khác nhau)
    Giờ thế giới 31 múi giờ (48 thành phố + giờ phối hợp quốc tế),bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, chuyển đổi thành phố Giờ chuẩn/Giờ thế giới
  • Đồng hồ bấm giờ

    Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây Khả năng đo: 23:59'59.99'' Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất - thứ hai
  • Hẹn giờ

    Đồng hồ đếm ngược Đơn vị đo: 1/10 giây Khoảng nhập: 1 giây đến 24 giờ (khoảng tăng 1 giây, khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
  • Báo thức/tín hiệu thời gian hàng giờ

    5 chế độ báo hàng ngày hoặc một lần
    Tín hiệu thời gian hàng giờ
  • Đèn chiếu sáng

    Đèn LED Thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn, phát sáng sau
  • Màu đèn

    LED:vàng hổ phách
  • Lịch

    Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
  • Tính năng tắt tiếng

    Bật/tắt âm nhấn nút
  • Độ chính xác

    Độ chính xác: ±30 giây một tháng
  • Tính năng khác

    Định dạng giờ 12/24
    Giờ hiện hành thông thường: Giờ, phút, giây, giờ chiều, tháng, ngày, thứ

MTP-1215A-1A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
43.3mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38.4mm
Độ dày vỏ
8.8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
92g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW

MTP-1215A-1B3


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
43.3mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38.4mm
Độ dày vỏ
8.8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
92g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW

MTP-1215A-2A2


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
43.3mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38.4mm
Độ dày vỏ
8.8mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
92g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW

MTP-VD01D-7E


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
49mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
45mm
Độ dày vỏ
10.3mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại mạ
Trọng lượng
118g
Dây đeo
Dây kim loại mạ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

 

 

MTP-VD01D-7B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
49mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
45mm
Độ dày vỏ
10.3mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion.
Trọng lượng
118g
Dây đeo
Dây đeo kim loại. Khoá gập 3.
Mặt kính
Kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW

LWS-1100H-9A


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
40.6mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
38mm
Độ dày vỏ
12.2mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ nhựa
Trọng lượng
26g
Dây đeo
Dây đeo nhựa
Mặt kính
Kính nhựa
 
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR1620

MTP-VT01GL-3B


Thông số kỹ thuật

Chiều cao vỏ (bao gồm chấu)
46mm
Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn)
40mm
Độ dày vỏ
8.2mm
Chất liệu vỏ và vòng mặt số
Vỏ kim loại
Trọng lượng
41g
Dây đeo
Dây đeo da
Mặt kính
Mặt kính khoáng
 
Chống nước
Khả năng chống nước
Thông tin pin
Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW
<< < 234    .        .        .        .        .    11 > >>
Zalo của Anh Khuê Watch - Outlet Casio Online Ủy Quyền Tại Việt Nam