Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 28g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 56mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 52.3mm |
Độ dày vỏ 11mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 164g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 50.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.2mm |
Độ dày vỏ 10mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 139g | Dây đeo Dây kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 9.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 79g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 36.3mm |
Độ dày vỏ 9.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Phủ màu vàng kim |
Trọng lượng 49g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khoá điều chỉnh. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 7 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 23.1mm |
Độ dày vỏ 9.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 51g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR521SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 23.1mm |
Độ dày vỏ 9.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 51g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR521SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 34.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 29mm |
Độ dày vỏ 10.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 71g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.6mm |
Độ dày vỏ 12.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 88g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 46.6mm |
Độ dày vỏ 12.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 88g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |