Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.5mm |
Độ dày vỏ 14.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 175g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Pin sạc năng lượng mặt trời - 11 tháng đối với pin sạc (trong điều kiện sử dụng bình thường, không tiếp xúc với ánh sáng sau khi được sạc đầy) - 28 tháng đối với pin sạc (khi được bảo quản trong bóng tối hoàn toàn và bật chức năng tiết kiệm năng lượng sau khi được sạc đầy). |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 35mm |
Độ dày vỏ 9.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 24g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 39mm |
Độ dày vỏ 11.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 142g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Có thể nói, đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa đồng hồ kim - điện tử trên cùng một màn hình kỹ thuật số. Mặt số được chia làm 2 phần với góc bên trái hiển thị giờ dưới dạng kim chuyển động, góc bên phải thể hiện các chức năng khác.
Dây đồng hồ được làm từ chất liệu nhựa sinh học, sử dụng nguyên liệu từ các tài nguyên tái tạo như cây trồng, thảo mộc và các chất hữu cơ. Chất liệu này giúp giảm thiểu tác động đến môi trường bằng cách hạn chế lượng khí thải CO2.
Ngoài ra, những mẫu đồng hồ LF-20W còn sở hữu nhiều chức năng như bấm giờ, báo thức, đếm ngược hay giờ thế giới,...
Với thiết kế đơn giản, màu sắc tự nhiên cùng kích thước phù hợp với mọi giới tính, series LF-20W hứa hẹn sẽ giúp giới trẻ dễ dàng phối hợp với nhiều bộ trang phục yêu thích của mình.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 37.8mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.7mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 23g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.1mm |
Độ dày vỏ 11.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 146g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.7mm |
Độ dày vỏ 14.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 58g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 7 năm đối với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 31mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 25mm |
Độ dày vỏ 9.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 24g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 8.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 99g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 50.5mm |
Độ dày vỏ 11.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 154g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 50.5mm |
Độ dày vỏ 11.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 154g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 50.5mm |
Độ dày vỏ 11.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 154g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.9mm |
Độ dày vỏ 10.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 68g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40.5mm |
Độ dày vỏ 12.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 30g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm đối với pin CR1620 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.5mm |
Độ dày vỏ 13.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 43g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm đối với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.8mm |
Độ dày vỏ 13.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 54g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Ứng dụng carbon trong cấu trúc bảo vệ. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42mm |
Độ dày vỏ 12mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 73g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 31.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 23mm |
Độ dày vỏ 7.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 24g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 44.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34.0mm |
Độ dày vỏ 9.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 55g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR621SW |
Thông sỗ kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 31.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 23mm |
Độ dày vỏ 7.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 57g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 36.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.1mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 126g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 38mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 32mm |
Độ dày vỏ 8.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 36g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 84g | Dây đeo Thép không gỉ. Khóa gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 56mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 52.4mm |
Độ dày vỏ 10.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 159g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR927SW |