Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 103mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 71mm |
Độ dày vỏ 24mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 155g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 1 năm đối với pin R03x2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 103mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 71mm |
Độ dày vỏ 24mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 155g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 1 năm đối với pin R03x2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 31mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 25mm |
Độ dày vỏ 9.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng Khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 34mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 28.2mm |
Độ dày vỏ 7.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại phủ màu vàng kim |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây kim loại phủ màu vàng kim. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 36.4mm |
Độ dày vỏ 7.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 65g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 36.4mm |
Độ dày vỏ 7.2mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 65g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 44mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 37mm |
Độ dày vỏ 9.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 93g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.4mm |
Độ dày vỏ 13.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 81g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40 mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34 mm |
Độ dày vỏ 7.9 mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 62 g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khóa gập 3 |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 24.6mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 27.8g | Dây đeo Vỏ kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng Khoảng 2 năm trên CR1216 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 24.6mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 27.8g | Dây đeo Vỏ kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng Khoảng 2 năm trên CR1216 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 91mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 123mm |
Độ dày vỏ 61mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 180g | |
Mặt kính Kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R03 X 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 102mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 109mm |
Độ dày vỏ 64mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 170g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R6P X 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 102mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 109mm |
Độ dày vỏ 64mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 170g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R6P X 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 102mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 109mm |
Độ dày vỏ 64mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 170g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 12 tháng đối với pin R6P X 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 31.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 28.5mm |
Độ dày vỏ 6.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 36.3mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 41mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 36.3mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.5mm |
Độ dày vỏ 12.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 31g | Dây đeo Dây đeo da / vải |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1616 và 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 41.5mm |
Độ dày vỏ 12.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 31g | Dây đeo Dây đeo da / vải |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1616 và 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 30mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 20.5mm |
Độ dày vỏ 7.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 63g | Dây đeo Dây kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |