Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42mm |
Độ dày vỏ 9.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 55g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 36.5mm |
Độ dày vỏ 14.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 60g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1616 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 8.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 47g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 47.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40mm |
Độ dày vỏ 8.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 47g | Dây đeo Dây đeo da |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.2mm |
Độ dày vỏ 11mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Công nghệ phủ chrome |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1216 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.2mm |
Độ dày vỏ 11mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Công nghệ phủ chrome |
Trọng lượng 66g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khóa điều chỉnh. |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin CR1216 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42mm |
Độ dày vỏ 11.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Kim loại |
Trọng lượng 34g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 44.2mm |
Độ dày vỏ 13.1mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa |
Trọng lượng 42g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42mm |
Độ dày vỏ 11.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Thép không gỉ |
Trọng lượng 34g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 36.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 33.1mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 73g | Dây đeo Dây kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.9mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 17g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 16g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 17g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 16g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 16g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.5mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 17g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 33mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 26.9mm |
Độ dày vỏ 8.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhôm |
Trọng lượng 17g | Dây đeo Dây đeo vải |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 42mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.5mm |
Độ dày vỏ 8.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 45.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 40.6mm |
Độ dày vỏ 14.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ nhựa / Nhôm |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100m | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.4mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 36.3mm |
Độ dày vỏ 7.5mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ Pd. |
Trọng lượng 75g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR621SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 103mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 71mm |
Độ dày vỏ 24mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 155g | |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 1 năm đối với pin R03x2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 38.4mm |
Độ dày vỏ 8.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại. Công nghệ phủ ion. |
Trọng lượng 92g | Dây đeo Dây đeo kim loại. Khoá gập 3. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm trên SR626SW |