Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.8mm |
Độ dày vỏ 13.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 52g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Mẫu đặc biệt này sử dụng vật liệu titan được phát triển cho G-SHOCK cho GMW-B5000 hoàn toàn bằng kim loại với lớp phủ nhiều màu sắc.
Vật liệu titan được gọi là “Tran Tixxii”, do CASIO và Nippon Steel Corporation hợp tác phát triển cho đồng hồ G-SHOCK titan đầu tiên có toàn bộ bề mặt là bề mặt gương.
Vỏ đồng hồ có bề mặt mạ ion (IP) màu vàng và dây đeo và các nút cũng có lớp bề mặt IP màu đỏ, xanh dương, xám nhạt, xám đậm và vàng; các màu sắc này cũng được dùng để làm điểm nhấn trên mặt đồng hồ.
Tran Tixxii
Vật liệu hợp kim titan được Nippon Steel Corporation, nhà sản xuất thép lớn nhất Nhật Bản, và CASIO cùng hợp tác phát triển. Vật liệu đặc biệt này được tạo ra bằng công nghệ sản xuất thép tiên tiến, được lên thiết kế và thương mại hóa cho G-SHOCK . Tran Tixxii mất khoảng sáu năm để phát triển, và kết quả là có độ cứng cao khoảng gấp đôi so với titan nguyên chất cùng với bề mặt gương tương đương với bề mặt gương của thép không gỉ.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 8.6mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 46g | Dây đeo Dây đeo da. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.4mm |
Độ dày vỏ 11.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 51g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR726W × 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.4mm |
Độ dày vỏ 11.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 51g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR726W × 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.4mm |
Độ dày vỏ 15.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 45g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR726W × 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55.2mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.7mm |
Độ dày vỏ 14.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 58g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 7 năm đối với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.8mm |
Độ dày vỏ 13.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.8mm |
Độ dày vỏ 13.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 57.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 53.4mm |
Độ dày vỏ 18.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 69g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 5 năm với pin CR2016 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối tự động, không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 63mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 55mm |
Độ dày vỏ 20.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 101g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 7 năm đối với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.4mm |
Độ dày vỏ 15.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 45g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR726W × 2 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49.6mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.2mm |
Độ dày vỏ 12.9mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin / Thép không gỉ |
Trọng lượng 73g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2016 |
Kết nối điện thoại
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 63mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 54.1mm |
Độ dày vỏ 18.3mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ Carbon |
Trọng lượng 80g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Chống rung. Ứng dụng carbon trong cấu trúc bảo vệ. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 6.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 68g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính sapphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR616SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 6.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 68g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính sapphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR616SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 6.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 68g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính sapphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR616SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 40.5mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 34mm |
Độ dày vỏ 6.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 68g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính sapphire | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 50 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm với pin SR616SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 51mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 47.1mm |
Độ dày vỏ 11.7mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Thép không gỉ |
Trọng lượng 146g | Dây đeo Thép không gỉ. Khoá gập 3 với 1 lần nhấn. |
Mặt kính Mặt kính khoáng | |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 3 năm đối với pin SR920SW |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 49mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 45.9mm |
Độ dày vỏ 15.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 56g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Chống từ. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR1220 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm (G-Shock) - 44.7mm (Baby-G) | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.8mm (G-Shock) - 40mm (Baby-G) |
Độ dày vỏ 13.4mm (G-Shock) - 12.5mm (Baby-G) | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa Resin |
Trọng lượng 53g (G-Shock) - 44g (Baby-G) | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200m (G-Shock) - 200m (Baby-G) | Tuổi thọ pin Thời gian sử dụng pin dự kiến 2 năm với pin CR2016 (G-Shock) Thời gian sử dụng pin dự kiến 3 năm với pin CR1616 (Baby-G) |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 48.9mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 42.8mm |
Độ dày vỏ 13.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 53g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc. Ứng dụng carbon trong cấu trúc bảo vệ. |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR2016 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 55mm (G-Shock) - 46.3mm (Baby-G) | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 51.2mm (G-Shock) - 43.4mm (Baby-G) |
Độ dày vỏ 16.9mm (G-Shock) - 15.8mm (Baby-G) | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 72g (G-Shock) - 45g (Baby-G) | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 200m (G-Shock) - 100m (Baby-G) | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin CR1220 (G-Shock) Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR726W × 2 (Baby-G) |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 46.3mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 43.4mm |
Độ dày vỏ 15.8mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Nhựa resin |
Trọng lượng 47g | Dây đeo Dây đeo nhựa |
Mặt kính Mặt kính khoáng | Cấu trúc Chống sốc |
Chống nước Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 2 năm đối với pin SR726W X 2 |