Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 37.7mm |
Độ dày vỏ 10.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 58g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khoá điều chỉnh |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 37.7mm |
Độ dày vỏ 10.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 58g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khoá điều chỉnh |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 37.7mm |
Độ dày vỏ 10.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 58g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khoá điều chỉnh |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 37.7mm |
Độ dày vỏ 10.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 58g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khoá điều chỉnh |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |
Thông số kỹ thuật
Chiều cao vỏ (bao gồm chấu) 43.1mm | Chiều ngang vỏ (bao gồm nút vặn) 37.7mm |
Độ dày vỏ 10.4mm | Chất liệu vỏ và vòng mặt số Vỏ kim loại |
Trọng lượng 58g | Dây đeo Dây đeo kim loại Khoá điều chỉnh |
Mặt kính Mặt kính nhựa | |
Chống nước Khả năng chống nước | Thông tin pin Thời gian sử dụng pin khoảng 10 năm với pin CR2025 |